|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 83 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
28/02/2024 -
29/03/2024
Hà Nội 28/03/2024 |
Giải ba: 66628 - 39458 - 53044 - 66883 - 94985 - 04961 |
Quảng Ninh 19/03/2024 |
Giải tư: 6448 - 8599 - 4783 - 1398 |
Thái Bình 17/03/2024 |
Giải ba: 27209 - 38005 - 89679 - 63829 - 34307 - 28483 Giải năm: 8554 - 0583 - 0657 - 3523 - 3494 - 1252 |
Nam Định 16/03/2024 |
Giải ba: 41197 - 48183 - 30209 - 40650 - 38977 - 31619 Giải năm: 0083 - 3362 - 9225 - 6115 - 7179 - 7774 |
Quảng Ninh 05/03/2024 |
Giải năm: 1951 - 8583 - 0029 - 9692 - 0278 - 9912 Giải sáu: 300 - 105 - 083 |
Thái Bình 03/03/2024 |
Giải năm: 5793 - 1299 - 3483 - 9811 - 6264 - 8486 |
Hà Nội 29/02/2024 |
Giải năm: 8654 - 2727 - 2819 - 4960 - 8883 - 8030 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/04/2024
02
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
25
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
60
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
93
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
4 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
4 |
|
8 Lần |
1 |
|
1 |
8 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
2 |
10 Lần |
0 |
|
6 Lần |
2 |
|
3 |
5 Lần |
1 |
|
10 Lần |
4 |
|
4 |
3 Lần |
1 |
|
7 Lần |
0 |
|
5 |
12 Lần |
6 |
|
8 Lần |
2 |
|
6 |
7 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
5 Lần |
1 |
|
8 |
4 Lần |
4 |
|
10 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
2 |
|
|
|
|