|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 83 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
26/01/2018 -
25/02/2018
Nam Định 24/02/2018 |
Giải ba: 90708 - 86494 - 18520 - 62077 - 02683 - 25677 Giải năm: 2750 - 3757 - 0312 - 9606 - 3083 - 0925 |
Quảng Ninh 20/02/2018 |
Giải năm: 1923 - 1592 - 4683 - 6074 - 2330 - 1001 Giải bảy: 85 - 14 - 90 - 83 |
Nam Định 10/02/2018 |
Giải nhất: 18583 |
Hà Nội 08/02/2018 |
Giải sáu: 676 - 983 - 513 |
Thái Bình 04/02/2018 |
Giải ba: 61909 - 20435 - 67671 - 71099 - 26983 - 14879 |
Nam Định 03/02/2018 |
Giải sáu: 183 - 867 - 764 |
Hà Nội 01/02/2018 |
Giải ba: 38884 - 64450 - 82966 - 30636 - 03883 - 40691 |
Quảng Ninh 30/01/2018 |
Giải sáu: 403 - 683 - 996 |
Nam Định 27/01/2018 |
Giải ĐB: 31583 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
|
|
|