|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 88 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
22/03/2014 -
21/04/2014
Thái Bình 20/04/2014 |
Giải sáu: 811 - 054 - 388 Giải bảy: 84 - 88 - 38 - 83 |
Hải Phòng 18/04/2014 |
Giải ba: 85188 - 37548 - 60714 - 89427 - 58698 - 63266 |
Quảng Ninh 15/04/2014 |
Giải ba: 31874 - 60188 - 10840 - 90241 - 17621 - 29219 |
Nam Định 12/04/2014 |
Giải nhì: 97227 - 90688 |
Quảng Ninh 08/04/2014 |
Giải bảy: 21 - 56 - 88 - 01 |
Hà Nội 07/04/2014 |
Giải nhì: 89988 - 91322 |
Hải Phòng 04/04/2014 |
Giải tư: 5825 - 8291 - 9180 - 7188 |
Nam Định 29/03/2014 |
Giải ba: 03576 - 80676 - 13846 - 73781 - 92504 - 23088 Giải bảy: 88 - 70 - 20 - 65 |
Quảng Ninh 25/03/2014 |
Giải ĐB: 55788 |
Nam Định 22/03/2014 |
Giải tư: 7188 - 9034 - 6248 - 5703 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 03/05/2024
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
82
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
02
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
25
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
35
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
57
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
66
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
0 |
|
0 |
7 Lần |
0 |
|
5 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
0 |
|
8 Lần |
2 |
|
2 |
8 Lần |
4 |
|
13 Lần |
1 |
|
3 |
10 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
4 Lần |
4 |
|
3 Lần |
3 |
|
5 |
9 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
6 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
4 |
|
7 |
10 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
7 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
|
|
|