|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 10 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
18/03/2024 -
17/04/2024
Phú Yên 15/04/2024 |
Giải năm: 1210 |
Kon Tum 14/04/2024 |
Giải tư: 71136 - 97286 - 55146 - 23941 - 69310 - 23713 - 38784 |
Đà Nẵng 13/04/2024 |
Giải sáu: 8695 - 1110 - 7886 |
Gia Lai 12/04/2024 |
Giải nhất: 25210 |
Ninh Thuận 12/04/2024 |
Giải ba: 01238 - 79710 |
Đà Nẵng 03/04/2024 |
Giải tư: 18610 - 16961 - 04478 - 58093 - 06698 - 02484 - 86146 |
Đắk Lắk 02/04/2024 |
Giải ĐB: 650210 |
Phú Yên 01/04/2024 |
Giải năm: 4910 |
Khánh Hòa 31/03/2024 |
Giải sáu: 2133 - 0881 - 2310 |
Quảng Trị 28/03/2024 |
Giải nhì: 93710 |
Đà Nẵng 27/03/2024 |
Giải ba: 60110 - 21638 |
Đắk Lắk 26/03/2024 |
Giải ba: 63693 - 89010 |
Quảng Nam 26/03/2024 |
Giải tư: 57258 - 36206 - 22616 - 13110 - 93148 - 06544 - 55062 |
Phú Yên 25/03/2024 |
Giải tư: 16710 - 51138 - 80944 - 95102 - 27055 - 66653 - 54540 |
Đà Nẵng 20/03/2024 |
Giải sáu: 3275 - 8010 - 7406 |
Quảng Nam 19/03/2024 |
Giải sáu: 8842 - 3710 - 7965 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 16/05/2024
52
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
36
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
01
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
26
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
66
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
72
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
36
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
52
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
72
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
54
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
56
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
9 Lần |
0 |
|
1 |
13 Lần |
1 |
|
14 Lần |
2 |
|
2 |
16 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
3 |
12 Lần |
5 |
|
9 Lần |
2 |
|
4 |
7 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
5 |
7 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
6 |
20 Lần |
4 |
|
16 Lần |
3 |
|
7 |
8 Lần |
7 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
6 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
|
|
|