|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 15 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
13/04/2024 -
13/05/2024
Hải Phòng 10/05/2024 |
Giải năm: 3814 - 6159 - 4915 - 6569 - 5975 - 3971 Giải sáu: 157 - 788 - 615 |
Thái Bình 05/05/2024 |
Giải năm: 5395 - 1882 - 5795 - 5573 - 3815 - 0478 |
Quảng Ninh 23/04/2024 |
Giải sáu: 815 - 466 - 192 |
Thái Bình 21/04/2024 |
Giải ba: 98092 - 25825 - 81059 - 57932 - 33830 - 71715 |
Hà Nội 18/04/2024 |
Giải ba: 50215 - 82326 - 54744 - 81157 - 60946 - 93661 |
Thái Bình 14/04/2024 |
Giải nhì: 73470 - 83615 |
Nam Định 13/04/2024 |
Giải ba: 64761 - 94392 - 09089 - 57015 - 06920 - 83467 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 23/05/2024
62
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
32
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
01
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
08
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
09
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
37
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
45
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
47
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
55
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
61
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
67
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
68
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
73
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
75
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
76
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
62
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
45
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
67
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
68
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
13 Lần |
3 |
|
0 |
8 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
1 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
5 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
4 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
4 |
6 Lần |
2 |
|
6 Lần |
2 |
|
5 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
7 |
12 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
9 Lần |
1 |
|
4 Lần |
2 |
|
9 |
6 Lần |
2 |
|
|
|
|